Công khai dự toán ngân sách xã năm 2022

 

UBND Xã: Tống Phan Biểu số 116/CK TC - NSNN
 
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2021
(Quyết toán đã được Hội đồng nhân dân phê chuẩn ngày 8/7/2022)
 
  Đơn vị: đồng
 
NỘI DUNG THU QUYẾT TOÁN NỘI DUNG CHI QUYẾT TOÁN
Tổng số thu 26.765.036.784 Tổng số chi 26.256.553.577
I. Các khoản thu xã hưởng 100 % 332.733.103 I. Chi đầu tư phát triển 18.677.213.792
II. Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ 1.093.345.661 II. Chi thường xuyên 6.277.334.685
III. Thu bổ sung 22.493.163.242 III. Chi chuyển nguồn của ngân sách xã sang năm sau (nếu có) 1.302.005.100
- Bổ sung cân đối 4.409.350.000 IV. Chi nộp trả ngân sách cấp trên  
- Bổ sung có mục tiêu 18.083.813.242    
IV. Thu kết dư ngân sách năm trước 1.804.799.864    
V. Thu viện trợ      
VI. Thu chuyển nguồn từ năm trước sang của ngân sách xã (nếu có) 1.040.994.914    
Kết dư ngân sách 508.483.207    
 

Ghi chú: (1) Bao gồm 4 khoản thu từ thuế, lệ phí Luật NSNN quy định cho ngân sách xã hưởng và những khoản thu ngân sách địa phương được hưởng có phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%) cho xã.

  UBND Xã: Tống Phan   Biểu số 117/CK TC - NSNN      
  QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2021      
       
 (Quyết toán đã được Hội đồng nhân dân phê chuẩn ngày 8/7/2022)        
       
  Đơn vị: 1000 đồng      
       
  STT NỘI DUNG DỰ TOÁN QUYẾT TOÁN SO SÁNH (%)      
  THU NSNN THU NSX THU NSNN THU NSX THU NSNN THU NSX      
  A B 1 2 3 4 5 = 3/1 6 = 4/2      
    Tổng số thu  105.113.350,00 14.953.000,00 27.770.313,03 26.765.036,76 26,42 178,99      
  I Các khoản thu 100% 169.000,00 169.000,00 332.733,103 332.733,103 196,88 196,88      
  1 Phí, lệ phí 44.000,00 44.000,00 36.073,00 36.073,00 81,98 81,98      
  2 Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi công sản khác 35.000,00 35.000,00 98.700,00 98.700,00 282,00 282,00      
  3 Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp 50.000,00 50.000,00 96.965,103 96.965,103 193,93 193,93      
  4 Thu phạt, tịch thu khác theo quy định     11.207,00 11.207,00         -0,02
  5 Thu từ tài sản được xác lập quyền sở hữu của nhà nước theo quy định                  
  6 Đóng góp của nhân dân theo quy định                  
  7 Đóng góp tự nguyện của các tổ chức, cá nhân                   
  8 Thu khác 40.000,00 40.000,00 89.788,00 89.788,00 224,47 224,47      
  II Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%) 100.535.000,00 10.374.650,00 2.098.621,922 1.093.345,661 2,09 10,54      
    Thuế thu nhập cá nhân 170.000,00 87.600,00 996.185,806 501.540,479 585,99 572,53      
  11 Thuế từ hoạt động SXKD 20.000,00 18.600,00 66.215,041 61.579,970 331,08 331,08      
    Thuế từ chuyển nhượng BĐS 150.000,00 69.000,00 929.970,765 439.960,509 619,98 637,62      
  13 Lệ phí môn bài thu từ cá nhân, hộ kinh doanh     5.200,00 5.200,00          
  14 Lệ phí trước bạ nhà, đất 250.000,00 250.000,00 371.695,536 371.695,536 148,68 148,68      
  21 Thu tiền cấp quyền sử dụng đất 100.000.000,00 10.000.000,00     0,00 0,00      
    Dự án do xã, TT thực hiện                  
    Dự án do huyện thực hiện 100.000.000,00 10.000.000,00     0,00 0,00      
  22 Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước 70.000,00 14.000,00 289.713,10 59.274,476 413,88 423,39      
  23 Thu tiền thuê dất                  
  24 Thuế giá trị gia tăng 40.000,00 18.400,00 435.135,480 154.991,610 1.087,84 842,35      
  25 Thuế thu nhập doanh nghiệp                  
  26 Thuế thu nhập cá nhân                  
  27 Thuế tiêu thụ đặc biệt 5.000,00 4.650,00 692,00 643,560 13,84 13,84      
  III Thu chuyển nguồn từ năm trước chuyển sang(nếu có)                  
       
  STT NỘI DUNG DỰ TOÁN QUYẾT TOÁN SO SÁNH (%)      
  THU NSNN THU NSX THU NSNN THU NSX THU NSNN THU NSX      
  A B 1 2 3 4 5 = 3/1 6 = 4/2      
  IV Thu chuyển nguồn     1.040.995,00 1.040.995,00          
    Thu chuyển nguồn     1.040.995,00 1.040.995,00          
  V Thu kết dư ngân sách năm trước     1.804.800,00 1.804.800,00          
  VI Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên 4.409.350,00 4.409.350,00 22.493.163,00 22.493.163,00 510,12 510,12      
UBND Xã: Tống Phan   Biểu số 118/CK TC - NSNN
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2021
 
(Quyết toán đã được Hội đồng nhân dân phê chuẩn ngày 08/7/2022)
  Đơn vị: 1000 đồng
 
STT NỘI DUNG DỰ TOÁN QUYẾT TOÁN SO SÁNH QT/DT(%)
TỔNG SỐ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯỜNG XUYÊN TỔNG SỐ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯỜNG XUYÊN TỔNG SỐ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯỜNG XUYÊN
A B 1 2 3 4 5 6 7 = 4/1 8 = 5/2 9 = 6/3
  TỔNG CHI 14.953.000,000 10.000.000,000 4.953.000,000 26.256.553,577 18.677.213,792 7.579.339,785 160,590 86,650 309,890
  Trong đó:                  
  Chi đầu tư xây dựng cơ bản 10.000.000,000 10.000.000,000   18.677.213,792 18.677.213,792   1,210 186,772  
  Chi công tác dân quân tự vệ, trật tự an toàn xã hội 210.636,000   210.636,000 246.627,700   246.627,700 112,690   117,087
1 Chi giáo dục       55.491,000 55.491,000        
2 Chi ứng dụng, chuyển giao công nghệ                  
3 Chi y tế 45.211,000   45.211,000 281.239,626   281.239,626 421,880   622,060
4 Chi văn hóa, thông tin 10.000,000   10.000,000 643.217,000 500.000,000 143.217,000     1.432,170
5 Chi phát thanh, truyền thanh 30.728,000   30.728,000 159.217,100 93.860,000 65.357,100 518,150   212,696
6 Chi thể dục, thể thao 60.000,000   60.000,000            
7 Chi bảo vệ môi trường 125.000,000   125.000,000 243.300,000   243.300,000 145,680   194,640
8 Chi các hoạt động kinh tế 40.000,000   40.000,000 9.824.374,042 9.369.964,792 454.409,250 24.499,840   1.136,023
  Giao thông 30.000,000   30.000,000 9.369.964,792 9.369.964,792   31.151,750    
  Nông - lâm - thủy lợi - hải sản                  
  Chi hoạt động thú y 10.000,000   10.000,000 454.409,250   454.409,250 4.544,090   4.544,093
  Thương mại, du lịch                  
  Các hoạt động kinh tế khác                  
  Chi quản lý Nhà nước, Đảng, đoàn thể 3.879.404,000   3.879.404,000 13.184.986,609 8.536.879,000 4.648.107,609 337,760   119,815
  Quản lý Nhà nước 2.026.816,000   2.026.816,000 11.417.343,870 8.536.879,000 2.880.464,870 563,310   142,118
  Đảng Cộng sản Việt Nam 687.091,000   687.091,000 746.251,335   746.251,335 105,230   108,610
  Mặt trận Tổ quốc Việt Nam 297.748,000   297.748,000 279.906,156   279.906,156 93,860   94,008
  Đoàn Thanh niên Cộng sản HCM 208.004,000   208.004,000 136.039,390   136.039,390 62,390   65,402
  Hội Liên hiệp Phụ nữ 208.284,000   208.284,000 180.767,829   180.767,829 83,140   86,789
  Hội Cựu chiến binh 146.251,000   146.251,000 131.765,400   131.765,400 75,270   90,095
  Hội Nông dân 158.284,000   158.284,000 141.535,829   141.535,829 83,770   89,419
 
STT NỘI DUNG DỰ TOÁN QUYẾT TOÁN SO SÁNH QT/DT(%)
TỔNG SỐ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯỜNG XUYÊN TỔNG SỐ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯỜNG XUYÊN TỔNG SỐ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯỜNG XUYÊN
A B 1 2 3 4 5 6 7 = 4/1 8 = 5/2 9 = 6/3
  Chi hội CTĐ 66.684,000   66.684,000 62.123,000   62.123,000 85,120   93,160
  Chi hội NCT 77.743,000   77.743,000 86.753,800   86.753,800 100,610   111,590
  Chi hội Khuyến học 2.500,000   2.500,000 2.500,000   2.500,000 100,000   100,000
10 Chi cho công tác xã hội 207.262,000   207.262,000 175.076,400   175.076,400 79,460   84,471
  Trợ cấp hàng tháng cho cán bộ xã nghỉ việc theo chế độ quy định và trợ cấp khác 207.262,000   207.262,000 175.076,400   175.076,400 77,710   84,471
11 Chi khác 206.759,000   206.759,000            
  Chi quỹ Nông Dân                  
  Tiết kiệm chi 10%CC tiền lương 104.000,000   104.000,000            
  Chi dự phòng tăng lương 65.000,000   65.000,000            
  Chi hỗ trợ và các nhiệm vụ khác 37.759,000   37.759,000 20.000,000   20.000,000     52,968
  Chi tạo nguồn CCTL từ tăng thu                  
12 Dự phòng 138.000,000   138.000,000 138.000,000   138.000,000     100,000
13 Chi chuyển nguồn sang ngân sách năm sau       1.302.005,100   1.302.005,100