Ghi chú: (1) Bao gồm 4 khoản thu từ thuế, lệ phí Luật NSNN quy định cho ngân sách xã hưởng và những khoản thu ngân sách địa phương được hưởng có phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%) cho xã.
|
UBND Xã: Tống Phan |
|
Biểu số 117/CK TC - NSNN |
|
|
|
|
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2021 |
|
|
|
|
|
|
|
(Quyết toán đã được Hội đồng nhân dân phê chuẩn ngày 8/7/2022) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: 1000 đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
NỘI DUNG |
DỰ TOÁN |
QUYẾT TOÁN |
SO SÁNH (%) |
|
|
|
|
THU NSNN |
THU NSX |
THU NSNN |
THU NSX |
THU NSNN |
THU NSX |
|
|
|
|
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 = 3/1 |
6 = 4/2 |
|
|
|
|
|
Tổng số thu |
105.113.350,00 |
14.953.000,00 |
27.770.313,03 |
26.765.036,76 |
26,42 |
178,99 |
|
|
|
|
I |
Các khoản thu 100% |
169.000,00 |
169.000,00 |
332.733,103 |
332.733,103 |
196,88 |
196,88 |
|
|
|
|
1 |
Phí, lệ phí |
44.000,00 |
44.000,00 |
36.073,00 |
36.073,00 |
81,98 |
81,98 |
|
|
|
|
2 |
Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi công sản khác |
35.000,00 |
35.000,00 |
98.700,00 |
98.700,00 |
282,00 |
282,00 |
|
|
|
|
3 |
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
50.000,00 |
50.000,00 |
96.965,103 |
96.965,103 |
193,93 |
193,93 |
|
|
|
|
4 |
Thu phạt, tịch thu khác theo quy định |
|
|
11.207,00 |
11.207,00 |
|
|
|
|
-0,02 |
|
5 |
Thu từ tài sản được xác lập quyền sở hữu của nhà nước theo quy định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Đóng góp của nhân dân theo quy định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Đóng góp tự nguyện của các tổ chức, cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Thu khác |
40.000,00 |
40.000,00 |
89.788,00 |
89.788,00 |
224,47 |
224,47 |
|
|
|
|
II |
Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%) |
100.535.000,00 |
10.374.650,00 |
2.098.621,922 |
1.093.345,661 |
2,09 |
10,54 |
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập cá nhân |
170.000,00 |
87.600,00 |
996.185,806 |
501.540,479 |
585,99 |
572,53 |
|
|
|
|
11 |
Thuế từ hoạt động SXKD |
20.000,00 |
18.600,00 |
66.215,041 |
61.579,970 |
331,08 |
331,08 |
|
|
|
|
|
Thuế từ chuyển nhượng BĐS |
150.000,00 |
69.000,00 |
929.970,765 |
439.960,509 |
619,98 |
637,62 |
|
|
|
|
13 |
Lệ phí môn bài thu từ cá nhân, hộ kinh doanh |
|
|
5.200,00 |
5.200,00 |
|
|
|
|
|
|
14 |
Lệ phí trước bạ nhà, đất |
250.000,00 |
250.000,00 |
371.695,536 |
371.695,536 |
148,68 |
148,68 |
|
|
|
|
21 |
Thu tiền cấp quyền sử dụng đất |
100.000.000,00 |
10.000.000,00 |
|
|
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
|
Dự án do xã, TT thực hiện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dự án do huyện thực hiện |
100.000.000,00 |
10.000.000,00 |
|
|
0,00 |
0,00 |
|
|
|
|
22 |
Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước |
70.000,00 |
14.000,00 |
289.713,10 |
59.274,476 |
413,88 |
423,39 |
|
|
|
|
23 |
Thu tiền thuê dất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Thuế giá trị gia tăng |
40.000,00 |
18.400,00 |
435.135,480 |
154.991,610 |
1.087,84 |
842,35 |
|
|
|
|
25 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
5.000,00 |
4.650,00 |
692,00 |
643,560 |
13,84 |
13,84 |
|
|
|
|
III |
Thu chuyển nguồn từ năm trước chuyển sang(nếu có) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
NỘI DUNG |
DỰ TOÁN |
QUYẾT TOÁN |
SO SÁNH (%) |
|
|
|
|
THU NSNN |
THU NSX |
THU NSNN |
THU NSX |
THU NSNN |
THU NSX |
|
|
|
|
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 = 3/1 |
6 = 4/2 |
|
|
|
|
IV |
Thu chuyển nguồn |
|
|
1.040.995,00 |
1.040.995,00 |
|
|
|
|
|
|
|
Thu chuyển nguồn |
|
|
1.040.995,00 |
1.040.995,00 |
|
|
|
|
|
|
V |
Thu kết dư ngân sách năm trước |
|
|
1.804.800,00 |
1.804.800,00 |
|
|
|
|
|
|
VI |
Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên |
4.409.350,00 |
4.409.350,00 |
22.493.163,00 |
22.493.163,00 |
510,12 |
510,12 |
|
|
|
|